Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "công cụ" 1 hit

Vietnamese công cụ
button1
English Nounstool
Example
Tôi dùng công cụ để sửa xe.
I use tools to fix the car.

Search Results for Synonyms "công cụ" 2hit

Vietnamese công cụ thị trường tiền
button1
English Nounsfinancial market instrument
Vietnamese công cụ thiết kế
English Nounsdesign tool
Example
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến.
Photoshop is a common design tool.

Search Results for Phrases "công cụ" 5hit

Tinh tinh rất thông minh và biết dùng công cụ.
Chimpanzees are very intelligent and use tools.
Tôi dùng công cụ để sửa xe.
I use tools to fix the car.
xác suất thành công của anh ấy hầu như rất thấp
his chances of success are slim
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
The success of this team is due to the high discipline of all its members.
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến.
Photoshop is a common design tool.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z